TÀI LIỆU EXCEL
1, Chuẩn bị 2, Làm quen 3, Thao tác dữ liệu cơ bản trong Excel- Nhập dữ liệu chữ
- Nhập dữ liệu số
- Nhập ngày và giờ
- Nhập số dạng chữ
- Chỉnh sửa nội dung 1 ô
- Xuống dòng trong 1 ô
- Copy & pate dữ liệu
- Undo & Redo
- Chèn ô, cột và dòng
- Xóa cột, ô và dòng
- Thay đổi chiều rộng cột và dòng
- Ẩn hiện cột và dòng
- Nhập tự động
- Thao tác chọn dữ liệu hiệu quả
- Thêm chú thích
- Tìm kiếm
4, Thao tác trên worksheet
- Định dạng worksheet
- Tạo worksheet
- Xóa worksheet
- Di chuyển worksheet
- Copy worksheet
- Hiển thị danh sách worksheet
- Ẩn và hiện Worksheet
- Định dạng kiểu số và phần trăm
- Định dạng kiểu ngày và tháng
- Thay đổi màu sắc và cỡ chữ
- Merge cell & warp text
- Căn lề nội dung
- Thiết lập hướng hiển thị dữ liệu
- Thêm đường viềm
- Cách định dạng nhanh
- Hiển thị dưới dạng gạch đỏ
- Xóa nội dung và định dạng ô
- Tạo header & Footer
- Kiểm tra nội dung in ấn
- Phân trang
- Thiệt lập tiêu đề cho các trang
- Thiết lập thông số in và in
- In 1 vùng dữ liệu
7. Các hàm cơ bản
- Tính toán đơn giản
- Copy &paste công thức
- Các loại tham chiếu
- Hàm toán học ABS
- Kiểm tra tính toán
- Hàm toán học MOD
- Hàm toán học Round
- Hàm thống kê-Sum
- Hàm thống kê Count
- Hàm thống kê Max
- Hàm thống kê min
- Hàm thống kê Average
- Hàm thống kê Rank
- Hàm sử lý chuỗi -Left
- Hàm sử lý chuỗi -Right
- Hàm sử lý chuỗi -Mid
- Hàm sử lý chuỗi -Len
- Hàm sử lý chuỗi -Trim
- Hàm sử lý chuỗi -Concatenate
- Hàm xử lý ngày giờ Weekday
- Hàm xử lý ngày giờ Text
- Hàm xử lý ngày giờ Day
- Hàm xử lý ngày giờ Month
- Hàm xử lý ngày giờ Year
- Hàm xử lý ngày giờ Datedif
- Hàm luận lý And
- Hàm luân lý Or
- Hàm điều kiện IF
- Hàm tìm kiếm Hlookup và Vlookup
9. Excel Chart 10. Cơ sở dữ liệu Excel
- Sắp xếp dữ liệu
- Xóa dữ liệu trùng lặp
- Freezepane
- Tách dữ liệu
- subtotals
- Lọc rút chích dữ liệu
- Data Vilidation
- Hàm Toán học SQRT
- Hàm toán học Product
- Hàm thống kê Sumif
- Hàm thống kê Sumproduct
- Hàm thống kê COUNTA
- Hàm thống kê Countablank
- Hàm thống kê CountIF
- Hàm sử lý chuỗi Replace
- Hàm sử lý chuỗi Upper
- Hàm sử lý chuỗi Lowwer
- Hàm sử lý chuỗi Proper
- Hàm sử lý ngày giờ Date
- Hàm sử lý ngày giờ Time
- Hàm sử lý ngày giờ Hour
- Hàm sử lý ngày giờ Minute
- Hàm sử lý ngày giờ Second
- Hàm sử lý ngày giờ Today
- Hàm sử lý ngày giờ Now
- Hàm sử lý ngày giờ Isblank
- Hàm sử lý ngày giời Iseror
- Hàm sử lý ngày giờ Isna
- Hàm tìm kiếm Match
- Hàng tìm kiếm Index
- Hàm cơ sở Dsum
- Hàm cơ sở dữ liệu Dmax
- Hàm cơ sở dữ liệu Dmin
- Hàm cơ sở dữ liệu Daverger
- Hàm cơ sở dữ liệu Dcount
- Hàm cơ sở dữ liệu Dcounta
- Tạo định dạng có điều kiện
- Thay đổi quy tắc có định dạng điều kiện
- Thêm và xóa quy tắc định dạng có điều kiện
- Định dạng có điều kiện bằng Databar
- Định dạng có điều kiện bằng color
- Định dạng có điều kiện băng Icon
- Làm nổi bật giá trị trung lặp
- Làm nổi bật giá trị lơn nhất
13. Các đối tượng hình ảnh và hình dạng
- Chèn Clipart
- Chèn shape
- Chèn Smatart
- Thêm hình ảnh
- Thêm ảnh nền cho worksheet
- Sắp xếp các đối tượng hình ảnh
- Nhóm các đối tượng hình ảnh
- Bảo vệ worksheet
- Bảo vệ một phần work sheet
- Ẩn công thức tính toán
- Bảo vệ cấu trúc worksheet
- Bảo vệ workbook bằng mật khẩu
- Tạo Pivot table
- Di chuyển Pivot table
- Xóa Pivot table
- Xem dữ liệu chi tiết
- Định dạng hiển thi cho giá trị thống kê
- Thay đổi công thức thống kê
- Hiển thị giá trị thống kê dạng %
- Sắp xếp dữ liệu trong pivot table
- Lọc dữ liệu cột và dòng
- Tạo report & filter
- Tạo slicer
- Quản lý và định dạng Slicer
- định dạng pivottable
- Cập nhập pivot table
- Xử lý ô trống không có giá trị
16 .Pivot chart
- Tạo pivotchart
- Thay đổi loại pivot chart
- Lọc dữ liệu
- Định dạng pivotchart
- Di chuyên pivotchart
- Xóa pivotchart
DỊCH VỤ VỆ SINH MÁY TÍNH VĂN PHÒNG HÀ NỘI
TÀI LIỆU WORD